Trang chủCUF • ASX
add
Cufe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
71,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 812,96 N | 12,55% |
Thu nhập ròng | -348,32 N | 89,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -811,72 N | -120,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | -69,04% |
Tổng tài sản | 15,02 Tr | -56,44% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | -93,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,32 N | 89,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 14,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 417,20 N | 1.750,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -712,89 N | -4.913,26% |
Dòng tiền tự do | -482,46 N | -111,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web