Trang chủCUK • NYSE
add
Carnival PLC
27,07 $
Sau giờ giao dịch:(1,08%)-0,29
26,78 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 16:48:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,18 $
Mức chênh lệch một ngày
26,13 $ - 27,10 $
Phạm vi một năm
13,65 $ - 29,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,76 T USD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | -2,13% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 23,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 16,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,50 Tr | 59,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,00 Tr | 6,26% |
Tổng tài sản | 15,16 T | 13,48% |
Tổng nợ | 12,57 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 23,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 378,00 Tr | 55,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,50 Tr | 88,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,50 Tr | 17,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,00 Tr | 153,03% |
Dòng tiền tự do | 141,12 Tr | 165,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
115.000