Trang chủCUL • ASX
add
Cullen Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
362,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,88 N | 2.764,27% |
Chi phí hoạt động | 223,40 N | -9,54% |
Thu nhập ròng | -161,16 N | 37,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -204,31 | 97,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 N | 104,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 N | -91,97% |
Tổng tài sản | 4,82 Tr | -0,86% |
Tổng nợ | 285,38 N | 73,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,16 N | 37,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,16 N | -36,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,20 N | 31,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,04 N | 41,40% |
Dòng tiền tự do | -252,27 N | 28,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1