Trang chủCULL • OTCMKTS
add
Cullman Bancorp, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
12,03 $
Mức chênh lệch một ngày
12,10 $ - 12,25 $
Phạm vi một năm
9,35 $ - 12,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,29 Tr USD
Số lượng trung bình
952,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,54 Tr | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 4,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,58 | 2,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 445,69 Tr | — |
Tổng nợ | 349,87 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | 4,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57