Trang chủCULT • CNSX
add
CULT Food Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
253,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 N | 2.199,35% |
Chi phí hoạt động | 692,57 N | 488,05% |
Thu nhập ròng | -702,62 N | -511,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,84 N | 73,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -691,29 N | -489,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,00 | — |
Tổng tài sản | 3,35 Tr | -23,30% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | 156,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -702,62 N | -511,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,75 N | -66.225,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,69 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,83 N | -78.624,71% |
Dòng tiền tự do | -51,72 N | -205,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web