Trang chủCUPA • CNSX
add
Cupani Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,12 N | -31,37% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 1.049,68% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -1.079,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 N | -1.618,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | -1.071,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | 52,56% |
Tổng tài sản | 2,80 Tr | 57,70% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 73,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -174,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -315,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -1.079,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -822,45 N | -154,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 429,63% |
Dòng tiền tự do | -225,90 N | 27,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web