Trang chủCUPID • NSE
add
Cupid Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
240,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
227,00 ₹ - 243,73 ₹
Phạm vi một năm
55,75 ₹ - 255,04 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,98 T INR
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
131,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 598,05 Tr | 52,82% |
Chi phí hoạt động | 204,80 Tr | 4,94% |
Thu nhập ròng | 150,07 Tr | 81,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,09 | 18,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,50 Tr | 146,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -16,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,07 Tr | 81,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
217