Trang chủCURA • TSE
add
Curaleaf Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CAD
Số lượng trung bình
575,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 320,24 Tr | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 155,71 Tr | 2,92% |
Thu nhập ròng | -57,03 Tr | -40,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,81 | -44,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -30,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,50 Tr | -16,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -124,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,49 Tr | 19,47% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -6,22% |
Tổng nợ | 2,00 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,03 Tr | -40,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,44 Tr | 20,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,27 Tr | 37,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,73 Tr | -110,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,22 Tr | 809,23% |
Dòng tiền tự do | 40,18 Tr | 70,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.519