Trang chủCURAA • NSE
add
Cura Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
126,67 ₹ - 126,67 ₹
Phạm vi một năm
24,43 ₹ - 126,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,50 Tr INR
Số lượng trung bình
164,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | -74,43% |
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | 72,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | 72,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -86,83% |
Tổng tài sản | 188,68 Tr | 2.338,92% |
Tổng nợ | 117,49 Tr | 6.009,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | 72,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web