Trang chủCURR • NASDAQ
add
CURRENC Group Inc
2,24 $
Trước giờ mở cửa:(0,054%)-0,0012
2,24 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 $
Mức chênh lệch một ngày
2,16 $ - 2,30 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 7,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,58 Tr USD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,39 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 519,58 N | -97,27% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 158,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,03 | 163,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 Tr | 135,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,69 Tr | 3,32% |
Tổng tài sản | 86,85 Tr | -24,45% |
Tổng nợ | 62,18 Tr | -54,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 87,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 158,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,77 Tr | 8,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,33 N | 61,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,21 N | -103,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,89 Tr | -13,35% |
Dòng tiền tự do | -53,21 Tr | -842,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
244