Trang chủCURX • NASDAQ
add
Curanex Pharmaceuticals Inc
0,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,31%)+0,0021
0,67 $
Đóng cửa: 15 thg 10, 18:01:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 9,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,10 Tr USD
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 57,66 N | 30,45% |
Thu nhập ròng | -60,35 N | -36,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,86 N | -70,91% |
Tổng tài sản | 787,17 N | 9,97% |
Tổng nợ | 481,74 N | 80.056,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 67,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,35 N | -36,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,08 N | -22,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | -65,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,08 N | -126,20% |
Dòng tiền tự do | -252,98 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web