Trang chủCUS • ASX
add
Copper Search Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
41,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,60 N | -288,31% |
Chi phí hoạt động | 839,10 N | -21,41% |
Thu nhập ròng | -818,79 N | 22,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 N | -80,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -827,66 N | 20,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 Tr | -33,44% |
Tổng tài sản | 4,77 Tr | -28,62% |
Tổng nợ | 625,81 N | -11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -818,79 N | 22,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -631,60 N | 26,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,42 N | -100,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 918,17 N | 11.759,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 280,15 N | -82,68% |
Dòng tiền tự do | -482,94 N | 19,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web