Trang chủCUSAN • IST
add
Cuhadaroglu Metal Sanayi ve Pazarlama AS
Giá đóng cửa hôm trước
21,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
21,50 ₺ - 22,02 ₺
Phạm vi một năm
18,16 ₺ - 40,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T TRY
Số lượng trung bình
739,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 588,63 Tr | -33,46% |
Chi phí hoạt động | 128,34 Tr | 84,36% |
Thu nhập ròng | -57,55 Tr | 26,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,78 | -10,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,87 Tr | -91,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,73 Tr | -93,80% |
Tổng tài sản | 5,15 T | 16,21% |
Tổng nợ | 4,52 T | 28,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,55 Tr | 26,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,56 Tr | -54,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,80 Tr | 63,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,93 Tr | -91,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,90 Tr | -108,82% |
Dòng tiền tự do | 25,63 Tr | 102,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
587