Trang chủCUSCAPI • KLSE
add
Cuscapi Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
151,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
645,20 N
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 Tr | -0,75% |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | 119,93% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -66,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,33 | -66,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 Tr | -12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | 94,93% |
Tổng tài sản | 72,74 Tr | 4,78% |
Tổng nợ | 18,11 Tr | 49,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -66,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,18 N | -99,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,50 N | 100,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,03 N | -0,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,35 N | -120,92% |
Dòng tiền tự do | -658,51 N | -108,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
40