Trang chủCUSN • LON
add
Cornish Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,80 GBX - 8,20 GBX
Phạm vi một năm
6,50 GBX - 10,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
200,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,41 Tr | 147,55% |
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | -110,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,89 Tr | 765,05% |
Tổng tài sản | 211,99 Tr | 106,47% |
Tổng nợ | 15,85 Tr | 12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,29 Tr | -110,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,09 Tr | -260,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,30 Tr | -13,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,18 Tr | -38,39% |
Dòng tiền tự do | -14,63 Tr | -36,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7