Trang chủCVALF • OTCMKTS
add
Covalon Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 2,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,69 Tr | -1,98% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | -10,22% |
Thu nhập ròng | 358,34 N | -41,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | -40,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -49,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,65 N | -58,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,37 Tr | 3,71% |
Tổng tài sản | 36,12 Tr | 13,57% |
Tổng nợ | 5,40 Tr | 25,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,34 N | -41,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -667,21 N | -131,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,21 N | -263,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,04 N | -103,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -723,49 N | -109,86% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -174,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web