Trang chủCVB • ASX
add
Curvebeam AI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
888,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,60 Tr | 139,77% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | -7,83% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 29,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,94 | 70,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 Tr | 38,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 Tr | -21,82% |
Tổng tài sản | 60,98 Tr | -3,70% |
Tổng nợ | 25,87 Tr | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 29,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | 59,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,32 N | -76,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,04 N | -12,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | 55,26% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | 35,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
50