Trang chủCVB • ASX
add
Curvebeam AI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
182,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | -48,97% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | -22,91% |
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | 79,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -297,95 | 58,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,86 Tr | 13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 Tr | 25,03% |
Tổng tài sản | 63,33 Tr | 3,20% |
Tổng nợ | 24,41 Tr | -77,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | 79,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,59 Tr | 28,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,06 N | 68,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,02 N | -95,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,25 Tr | -982,88% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | 44,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
50