Trang chủCVBF • NASDAQ
add
CVB Financial Corp
18,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,91 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 16:02:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,78 $
Mức chênh lệch một ngày
18,23 $ - 19,09 $
Phạm vi một năm
15,76 $ - 24,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T USD
Số lượng trung bình
911,45 N
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,67 Tr | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 57,99 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | 51,10 Tr | 5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,72 | 3,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 2,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,54 Tr | -45,32% |
Tổng tài sản | 15,26 T | -7,36% |
Tổng nợ | 13,03 T | -9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,10 Tr | 5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.089