Trang chủCVBF • NASDAQ
add
CVB Financial Corp
19,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,17 $
Đóng cửa: 29 thg 7, 16:02:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,38 $
Mức chênh lệch một ngày
19,08 $ - 19,52 $
Phạm vi một năm
16,01 $ - 24,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T USD
Số lượng trung bình
929,41 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,35 Tr | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 56,40 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 50,56 Tr | 1,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,02 | 0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,64 Tr | -13,52% |
Tổng tài sản | 15,41 T | -4,57% |
Tổng nợ | 13,17 T | -6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,56 Tr | 1,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.089