Trang chủCVCO • NASDAQ
add
Cavco Industries Inc
561,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,0018%)-0,010
561,17 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
578,64 $
Mức chênh lệch một ngày
550,99 $ - 586,66 $
Phạm vi một năm
393,53 $ - 613,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T USD
Số lượng trung bình
142,60 N
Tỷ số P/E
23,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 556,53 Tr | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 65,76 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | 52,38 Tr | 19,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 9,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,55 | 24,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,40 Tr | 25,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,84 Tr | 0,81% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 3,64% |
Tổng nợ | 362,93 Tr | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,38 Tr | 19,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,47 Tr | 43,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,43 Tr | -118,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,51 Tr | 17,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,53 Tr | 332,93% |
Dòng tiền tự do | 45,28 Tr | 26,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.000