Trang chủCVCO • NASDAQ
add
Cavco Industries Inc
429,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
429,62 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 16:01:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
425,23 $
Mức chênh lệch một ngày
424,74 $ - 436,11 $
Phạm vi một năm
331,50 $ - 549,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T USD
Số lượng trung bình
112,31 N
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 508,36 Tr | 21,00% |
Chi phí hoạt động | 61,46 Tr | 9,87% |
Thu nhập ròng | 36,33 Tr | 7,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -11,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,40 | 34,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,96 Tr | 23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,07 Tr | 1,38% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 3,88% |
Tổng nợ | 342,06 Tr | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,33 Tr | 7,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,64 Tr | 108,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,98 Tr | -93,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,95 Tr | -183,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 Tr | -252,96% |
Dòng tiền tự do | 8,31 Tr | -19,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.000