Trang chủCVE • TSE
add
Cenovus Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,08 $
Mức chênh lệch một ngày
22,23 $ - 22,97 $
Phạm vi một năm
19,82 $ - 29,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,66 T CAD
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,25 T | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -9,15% |
Thu nhập ròng | 820,00 Tr | -56,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -55,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -71,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | -41,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 145,96% |
Tổng tài sản | 54,68 T | 0,46% |
Tổng nợ | 25,08 T | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 820,00 Tr | -56,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,47 T | -9,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | -18,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | 54,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,00 Tr | 94,48% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | 45,86% |
Giới thiệu
Cenovus Energy Inc. is a Canadian integrated oil and natural gas company headquartered in Calgary, Alberta. Its offices are located at Brookfield Place, having completed a move from the neighbouring Bow in 2019. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 11, 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.925