Trang chủCVG • TSE
add
Clairvest Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 $
Mức chênh lệch một ngày
69,00 $ - 69,00 $
Phạm vi một năm
67,31 $ - 74,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
993,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
7,87
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,48 Tr | 1.444,02% |
Chi phí hoạt động | 9,08 Tr | 309,33% |
Thu nhập ròng | 38,45 Tr | 876,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,26 | -42,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,77 Tr | 856,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,56 Tr | 43,41% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 7,12% |
Tổng nợ | 174,31 Tr | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,45 Tr | 876,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,54 Tr | 269,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,00 N | -15,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -979,00 N | 96,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 Tr | 115,27% |
Dòng tiền tự do | 11,27 Tr | 137,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47