Trang chủCVG • TSE
add
Clairvest Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70,50 $
Mức chênh lệch một ngày
70,00 $ - 70,50 $
Phạm vi một năm
66,00 $ - 78,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
982,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
749,00
Tỷ số P/E
430,96
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -80,19 Tr | -247,06% |
Chi phí hoạt động | 985,00 N | -89,53% |
Thu nhập ròng | -76,75 Tr | -297,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,71 | 33,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,79 Tr | -277,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,28 Tr | -35,20% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -3,23% |
Tổng nợ | 156,24 Tr | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,75 Tr | -297,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,29 Tr | -105,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,27 Tr | -3,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,56 Tr | -181,14% |
Dòng tiền tự do | -86,17 Tr | -460,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47