Trang chủCVH • BCBA
add
Cablevision Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
7.900,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7.890,00 $ - 8.090,00 $
Phạm vi một năm
3.950,00 $ - 8.500,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
964,00 T ARS
Số lượng trung bình
17,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,07 NT | 59,43% |
Chi phí hoạt động | 867,57 T | 29,51% |
Thu nhập ròng | -80,47 T | -722,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,90 | -413,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,25 T | 106,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,33 T | 96,39% |
Tổng tài sản | 15,64 NT | 53,31% |
Tổng nợ | 9,10 NT | 83,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,47 T | -722,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 608,27 T | 252,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -555,91 T | -34.906,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,78 T | 80,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,68 T | 413,87% |
Dòng tiền tự do | 240,17 T | -35,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
19.841