Trang chủCVH • BCBA
add
Cablevision Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
6.990,00 $
Mức chênh lệch một ngày
6.700,00 $ - 7.060,00 $
Phạm vi một năm
4.250,00 $ - 8.500,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
835,63 T ARS
Số lượng trung bình
21,47 N
Tỷ số P/E
3,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 NT | 27,84% |
Chi phí hoạt động | 614,69 T | 8,34% |
Thu nhập ròng | 28,37 T | -93,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -94,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,54 T | 50,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,02 T | 12,35% |
Tổng tài sản | 14,05 NT | 72,32% |
Tổng nợ | 7,95 NT | 90,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,37 T | -93,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,77 T | 2,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 NT | -257,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 NT | 2.353,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,97 T | 147,98% |
Dòng tiền tự do | 557,91 T | 517,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
19.841