Trang chủCVHSY • OTCMKTS
add
CABLEVISION HLDGS GDR
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,50 T USD
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
0,36%
OSPTX
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 NT | 60,17% |
Chi phí hoạt động | 892,19 T | 41,79% |
Thu nhập ròng | -67,46 T | -347,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,53 | -254,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,70 T | 54,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,59 T | -3,20% |
Tổng tài sản | 14,57 NT | 55,91% |
Tổng nợ | 8,26 NT | 79,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,46 T | -347,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 405,40 T | 112,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,80 T | -1.217,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -280,05 T | -6,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,04 T | -270,49% |
Dòng tiền tự do | 139,51 T | -24,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
19.841