Trang chủCVIEW • KLSE
add
Country View Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,88 RM - 2,88 RM
Phạm vi một năm
1,58 RM - 3,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
288,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
41,11 N
Tỷ số P/E
4,43
Tỷ lệ cổ tức
14,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,80 Tr | 103,80% |
Chi phí hoạt động | 9,56 Tr | 20,89% |
Thu nhập ròng | 18,30 Tr | 217,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,80 | 55,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,64 Tr | 169,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,32 Tr | 342,65% |
Tổng tài sản | 704,07 Tr | 4,91% |
Tổng nợ | 256,04 Tr | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,30 Tr | 217,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,90 Tr | 78,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,68 Tr | 2.336,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,31 Tr | -13,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,26 Tr | 19.530,85% |
Dòng tiền tự do | 41,66 Tr | 79,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
100