Trang chủCVIEW • KLSE
add
Country View Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 RM
Phạm vi một năm
1,10 RM - 1,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
190,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,13 N
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
7,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,27 Tr | 76,12% |
Chi phí hoạt động | 5,24 Tr | 0,13% |
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | 227,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,67 | 86,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,50 Tr | 142,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 Tr | -47,97% |
Tổng tài sản | 700,72 Tr | 1,13% |
Tổng nợ | 271,63 Tr | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | 227,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,74 Tr | 256,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 N | -99,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,76 Tr | 15,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,99 Tr | 187,83% |
Dòng tiền tự do | 5,49 Tr | 156,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
100