Trang chủCVKD • NASDAQ
add
Cadrenal Therapeutics Inc
7,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,25%)-0,020
7,92 $
Đóng cửa: 17 thg 12, 16:08:38 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 $
Mức chênh lệch một ngày
7,83 $ - 8,91 $
Phạm vi một năm
7,45 $ - 22,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,85 Tr USD
Số lượng trung bình
49,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 11,13% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -11,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,31 | 39,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 Tr | -11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 Tr | -11,55% |
Tổng tài sản | 4,09 Tr | -12,64% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | 6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -135,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -194,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -11,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -7,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 648,36 N | -57,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | -154,08% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -3,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
4