Trang chủCVKMD • IST
add
Cvk Maden Isletmeleri Snyi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,49 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ₺ - 9,65 ₺
Phạm vi một năm
7,06 ₺ - 18,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
394,38 Tr TRY
Số lượng trung bình
33,99 Tr
Tỷ số P/E
2,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,73 Tr | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 106,67 Tr | 9,20% |
Thu nhập ròng | 190,94 Tr | 201,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,68 | 203,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,70 Tr | -34,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 41,61% |
Tổng tài sản | 7,60 T | 228,22% |
Tổng nợ | 1,92 T | 328,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,94 Tr | 201,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 659,38 Tr | 691,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -740,32 Tr | -553,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 793,02 Tr | 218,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 575,85 Tr | 775,59% |
Dòng tiền tự do | -319,31 Tr | -414,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
179