Trang chủCVLG • NYSE
add
Covenant Logistics Group Inc
23,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,16 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:31 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,47 $
Mức chênh lệch một ngày
23,04 $ - 23,65 $
Phạm vi một năm
17,46 $ - 29,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
580,09 Tr USD
Số lượng trung bình
118,93 N
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 296,89 Tr | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 55,60 Tr | 16,05% |
Thu nhập ròng | 9,09 Tr | -30,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -32,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | -19,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,10 Tr | -18,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -92,37% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 1,54% |
Tổng nợ | 601,48 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,09 Tr | -30,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,36 Tr | -27,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,66 Tr | -101,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 Tr | 39,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | -92,50% |
Dòng tiền tự do | -17,94 Tr | -176,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.950