Trang chủCVO • TSE
add
Coveo Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,31 $
Mức chênh lệch một ngày
7,30 $ - 7,60 $
Phạm vi một năm
4,92 $ - 8,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
725,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,35 Tr | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 35,35 Tr | 14,23% |
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | -55,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,39 | -47,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -24,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,28 Tr | -69,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,75 Tr | -25,11% |
Tổng tài sản | 230,36 Tr | -16,50% |
Tổng nợ | 103,45 Tr | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | -55,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 Tr | 46,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -677,00 N | -366,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -739,00 N | -413,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 Tr | 62,75% |
Dòng tiền tự do | 5,35 Tr | 49,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
745