Trang chủCVR • ASX
add
Cavalier Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
155,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,72 N | 1.246,35% |
Chi phí hoạt động | 122,65 N | -42,50% |
Thu nhập ròng | -113,48 N | 44,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -424,60 | 95,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,25 N | 89,04% |
Tổng tài sản | 5,64 Tr | 26,43% |
Tổng nợ | 190,20 N | -40,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,48 N | 44,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,77 N | 5,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,28 N | 16,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,05 N | 11,92% |
Dòng tiền tự do | -185,86 N | 37,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web