Trang chủCVRX • NASDAQ
add
CVRx Inc
8,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,42 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:19 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,44 $
Mức chênh lệch một ngày
8,32 $ - 8,93 $
Phạm vi một năm
4,30 $ - 18,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,69 Tr USD
Số lượng trung bình
233,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,69 Tr | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 25,02 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | -12,87 Tr | 1,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,61 | 10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 14,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,07 Tr | 5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,12 Tr | -15,01% |
Tổng tài sản | 111,32 Tr | -12,80% |
Tổng nợ | 63,27 Tr | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,87 Tr | 1,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,71 Tr | 6,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,00 N | -697,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,00 N | -99,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,90 Tr | -133,27% |
Dòng tiền tự do | -5,87 Tr | 5,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206