Trang chủCVRX • NASDAQ
add
CVRx Inc
14,17 $
Trước giờ mở cửa:(3,32%)-0,47
13,70 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:04:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,17 $
Mức chênh lệch một ngày
14,01 $ - 15,09 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 29,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,82 Tr USD
Số lượng trung bình
160,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,37 Tr | 27,23% |
Chi phí hoạt động | 24,14 Tr | 31,55% |
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | -45,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,95 | -14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | -32,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,84 Tr | -36,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,16 Tr | 20,69% |
Tổng tài sản | 127,67 Tr | 19,99% |
Tổng nợ | 62,49 Tr | 165,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | -45,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,41 Tr | -28,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | 5,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,20 Tr | 10.974,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,76 Tr | 480,48% |
Dòng tiền tự do | -6,20 Tr | -12,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200