Trang chủCVSG • LON
add
CVS Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.360,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.332,00 GBX - 1.374,00 GBX
Phạm vi một năm
791,00 GBX - 1.648,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
966,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
380,02 N
Tỷ số P/E
51,16
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,10 Tr | -2,42% |
Tổng tài sản | 696,20 Tr | 0,90% |
Tổng nợ | 394,50 Tr | -8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
8.850