Trang chủCVV • ASX
add
Caravel Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
677,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 22,24% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -30,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -27,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 Tr | -36,42% |
Tổng tài sản | 9,51 Tr | -26,50% |
Tổng nợ | 901,04 N | -17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -30,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -49,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,64 N | -286,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 Tr | -47,37% |
Dòng tiền tự do | -900,17 N | -17,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web