Trang chủCVV • NASDAQ
add
CVD Equipment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 $
Mức chênh lệch một ngày
3,32 $ - 3,54 $
Phạm vi một năm
2,46 $ - 4,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,86 Tr USD
Số lượng trung bình
29,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,41 Tr | -9,59% |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | -11,33% |
Thu nhập ròng | 384,00 N | 89,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 108,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,00 N | 224,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 Tr | -16,46% |
Tổng tài sản | 29,78 Tr | -6,50% |
Tổng nợ | 4,00 Tr | -41,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,00 N | 89,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | 4.140,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 N | -4,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 5.234,62% |
Dòng tiền tự do | 953,62 N | 269,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
118