Trang chủCVW • ASX
add
Clearview Wealth Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
379,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
830,93 N
Tỷ số P/E
24,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,21 Tr | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | 56,12% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -7,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,42 | -0,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | 1.434,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,14 Tr | 172,54% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -62,28% |
Tổng nợ | 717,27 Tr | -71,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -7,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,43 Tr | -7.715,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 672,90 Tr | 3.751,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,09 Tr | 224,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,56 Tr | 1.238,37% |
Dòng tiền tự do | -2,96 Tr | 5,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web