Trang chủCVW • ASX
add
Clearview Wealth Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
321,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
580,95 N
Tỷ số P/E
37,65
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,44 Tr | -4,18% |
Chi phí hoạt động | 4,73 Tr | 32,79% |
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | 400,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | 414,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,71 Tr | 52,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,77 Tr | 14,54% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 0,54% |
Tổng nợ | 2,48 T | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | 400,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,44 Tr | -127,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,89 Tr | -6,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,24 Tr | 43,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 113,07% |
Dòng tiền tự do | 7,52 Tr | 105,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web