Trang chủCWBC • NASDAQ
add
Community West Bancshares
20,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,93 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:02:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,12 $
Mức chênh lệch một ngày
20,87 $ - 21,74 $
Phạm vi một năm
15,57 $ - 22,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
400,57 Tr USD
Số lượng trung bình
59,52 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,24 Tr | 16,98% |
Chi phí hoạt động | 22,17 Tr | -6,79% |
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | 221,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,19 | 174,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 90,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,56 Tr | -18,42% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 2,29% |
Tổng nợ | 3,21 T | 1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | 221,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342