Trang chủCWBC • NASDAQ
add
Community West Bancshares
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 $
Mức chênh lệch một ngày
22,93 $ - 23,33 $
Phạm vi một năm
15,57 $ - 24,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
442,61 Tr USD
Số lượng trung bình
144,83 N
Tỷ số P/E
12,98
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,04 Tr | 16,36% |
Chi phí hoạt động | 21,43 Tr | -9,90% |
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | 221,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,35 | 176,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 90,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,56 Tr | -18,42% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 2,29% |
Tổng nợ | 3,21 T | 1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | 221,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,20 Tr | 70,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,62 Tr | -3.289,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,60 Tr | -58,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,82 Tr | -132,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
338