Trang chủCWCO • NASDAQ
add
Consolidated Water Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,31 $
Mức chênh lệch một ngày
28,00 $ - 28,69 $
Phạm vi một năm
22,69 $ - 29,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
456,33 Tr USD
Số lượng trung bình
119,04 N
Tỷ số P/E
17,21
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,72 Tr | -15,05% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | 17,67% |
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | -26,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,21 | -12,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,43 Tr | -29,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,85 Tr | 133,56% |
Tổng tài sản | 250,37 Tr | 12,19% |
Tổng nợ | 31,56 Tr | 21,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | -26,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,76 Tr | 97,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -195,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -14,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 Tr | 139,11% |
Dòng tiền tự do | 8,60 Tr | 137,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
307