Trang chủCWD • NASDAQ
add
CaliberCos Inc
1,78 $
Sau giờ giao dịch:(1,69%)-0,030
1,75 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 18:36:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 48,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,58 Tr USD
Số lượng trung bình
149,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,64 Tr | -67,83% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -17,89% |
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -3.093,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,21 | -9.418,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,20 | 62,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | -171,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 Tr | 549,97% |
Tổng tài sản | 82,57 Tr | -47,93% |
Tổng nợ | 76,48 Tr | -19,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -3.093,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 Tr | -6.136,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,89 Tr | -1.226,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,44 Tr | 1.903,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,94 Tr | 2.298,45% |
Dòng tiền tự do | -15,96 Tr | -348,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81