Trang chủCWENE • IST
add
Cw Enerji Muhendislik Ticaret ve Sany AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,11 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,95 ₺ - 14,23 ₺
Phạm vi một năm
13,64 ₺ - 33,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,00 T TRY
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
29,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -26,62% |
Chi phí hoạt động | 203,38 Tr | -34,88% |
Thu nhập ròng | 283,51 Tr | 68,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | 129,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,34 Tr | -44,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 392,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,25 Tr | 27,80% |
Tổng tài sản | 20,59 T | 56,18% |
Tổng nợ | 10,47 T | 66,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,51 Tr | 68,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 T | -278,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,44 Tr | 96,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 T | 121,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,50 Tr | 146,89% |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | -242,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.218