Trang chủCWENE • IST
add
Cw Enerji Muhendislik Ticaret ve Sany AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,22 ₺ - 25,00 ₺
Phạm vi một năm
13,31 ₺ - 29,58 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,28 T TRY
Số lượng trung bình
35,58 Tr
Tỷ số P/E
51,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | 100,58% |
Chi phí hoạt động | 206,58 Tr | -2,69% |
Thu nhập ròng | 214,69 Tr | -28,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -64,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,04 Tr | 190,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -176,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,13 Tr | -56,70% |
Tổng tài sản | 22,47 T | 54,22% |
Tổng nợ | 11,45 T | 65,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,69 Tr | -28,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 T | 557,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 T | -701,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,80 Tr | -97,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -335,25 Tr | -487,79% |
Dòng tiền tự do | -435,29 Tr | 72,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.422