Trang chủCWGL • OTCMKTS
add
Crimson Wine Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 $
Mức chênh lệch một ngày
4,99 $ - 5,09 $
Phạm vi một năm
4,63 $ - 6,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,93 Tr USD
Số lượng trung bình
27,92 N
Tỷ số P/E
86,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,32 Tr | -21,26% |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | -11,35% |
Thu nhập ròng | 943,00 N | 2.381,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 3.118,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -433,00 N | -187,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,57 Tr | -10,51% |
Tổng tài sản | 218,02 Tr | -1,62% |
Tổng nợ | 32,01 Tr | -11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 943,00 N | 2.381,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 Tr | 64,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -857,00 N | -112,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,00 N | 64,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | -81,73% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | 29,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
184