Trang chủCWGL • OTCMKTS
add
Crimson Wine Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 $
Mức chênh lệch một ngày
5,10 $ - 5,25 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,08 Tr USD
Số lượng trung bình
12,34 N
Tỷ số P/E
379,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,00 Tr | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | -5,98% |
Thu nhập ròng | -131,00 N | -202,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | -204,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,00 N | -60,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,70 Tr | -18,36% |
Tổng tài sản | 211,98 Tr | -1,30% |
Tổng nợ | 26,95 Tr | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,00 N | -202,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 540,00 N | -88,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,31 Tr | 196,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,00 N | 56,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,54 Tr | 265,83% |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | -186,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
184