Trang chủCWK • LON
add
Cranswick plc
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5.000,00 GBX - 5.150,00 GBX
Phạm vi một năm
4.555,00 GBX - 5.590,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T GBP
Số lượng trung bình
85,15 N
Tỷ số P/E
18,50
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 734,15 Tr | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 58,15 Tr | 9,72% |
Thu nhập ròng | 40,15 Tr | 20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 9,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,75 Tr | 13,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 Tr | 19,05% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 21,19% |
Tổng nợ | 693,00 Tr | 45,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,15 Tr | 20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,05 Tr | -6,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,75 Tr | -134,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,75 Tr | 131,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 Tr | 122,04% |
Dòng tiền tự do | 15,69 Tr | -47,57% |
Giới thiệu
Cranswick plc is a United Kingdom food producer and supplier of premium, fresh and added-value food products. The company is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
16.000