Trang chủCWK • NYSE
add
Cushman & Wakefield PLC
16,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,80 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:01:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,51 $
Mức chênh lệch một ngày
16,48 $ - 16,97 $
Phạm vi một năm
7,64 $ - 17,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T USD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
19,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 344,50 Tr | 5,87% |
Thu nhập ròng | 57,30 Tr | 324,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 291,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,00 Tr | 25,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,20 Tr | 8,97% |
Tổng tài sản | 7,56 T | 2,89% |
Tổng nợ | 5,65 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,30 Tr | 324,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,60 Tr | -55,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,50 Tr | -84,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,30 Tr | 46,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,80 Tr | -69,63% |
Dòng tiền tự do | 102,80 Tr | 187,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1784
Trang web
Nhân viên
52.000