Trang chủCWK • NYSE
add
Cushman & Wakefield
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 $
Mức chênh lệch một ngày
10,24 $ - 10,49 $
Phạm vi một năm
7,64 $ - 16,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T USD
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 332,50 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 106,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 106,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,50 Tr | 38,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,20 Tr | 12,59% |
Tổng tài sản | 7,41 T | -1,12% |
Tổng nợ | 5,63 T | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 106,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,00 Tr | -29,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,60 Tr | 290,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,30 Tr | 43,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,40 Tr | 19,03% |
Dòng tiền tự do | -58,91 Tr | -175,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
52.000