Trang chủCWLPF • OTCMKTS
add
Caldwell Partners International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,38 Tr | 42,29% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | 20,87% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 411,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 318,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 Tr | 123,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,56 Tr | 4,71% |
Tổng tài sản | 80,77 Tr | 17,47% |
Tổng nợ | 45,79 Tr | 25,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 411,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 Tr | 61,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 Tr | -452,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -560,00 N | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 992,00 N | -56,76% |
Dòng tiền tự do | 5,21 Tr | 47,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
155