Trang chủCWP • ASX
add
Cedar Woods Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 $
Phạm vi một năm
4,30 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
430,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,21 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,94 Tr | 58,98% |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 468,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | 257,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,59 Tr | 226,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | -49,70% |
Tổng tài sản | 778,77 Tr | -7,11% |
Tổng nợ | 315,96 Tr | -22,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 468,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,59 Tr | 45,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,21 Tr | -1.045,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,37 Tr | -59,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,44 Tr | -14.418,46% |
Dòng tiền tự do | 6,87 Tr | 735,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99