Trang chủCWP • ASX
add
Cedar Woods Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 $
Mức chênh lệch một ngày
8,23 $ - 8,42 $
Phạm vi một năm
4,85 $ - 8,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
667,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
317,31 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,03 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 8,35 Tr | 11,72% |
Thu nhập ròng | 16,57 Tr | -12,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 | -14,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,36 Tr | 37,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,57 Tr | -62,34% |
Tổng tài sản | 857,68 Tr | 15,34% |
Tổng nợ | 368,49 Tr | 30,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,57 Tr | -12,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,89 Tr | -29,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,50 N | -100,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,95 Tr | 50,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 Tr | -64,00% |
Dòng tiền tự do | 16,35 Tr | 40,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97