Trang chủCWVLF • OTCMKTS
add
Crown Point Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,04 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,88 Tr | 291,45% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | 125,63% |
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | -132,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,82 | 40,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,92 Tr | -237,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 Tr | 1.173,33% |
Tổng tài sản | 220,69 Tr | 233,29% |
Tổng nợ | 211,06 Tr | 287,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | -132,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,56 Tr | -98,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,67 Tr | -562,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,04 Tr | 474,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 Tr | 651,08% |
Dòng tiền tự do | -5,28 Tr | -111,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
14