Trang chủCXAI • NASDAQ
add
CXApp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 7,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,71 Tr USD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 Tr | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | -13,54% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -447,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -263,78 | -424,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | 24,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 Tr | -29,21% |
Tổng tài sản | 31,58 Tr | -57,10% |
Tổng nợ | 17,30 Tr | 78,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | -447,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | 11,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 80,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | -80,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -140,90% |
Dòng tiền tự do | 277,25 N | 102,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Nhân viên
46