Trang chủCXAI • NASDAQ
add
CXApp Inc
0,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,41 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 17:18:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 2,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 Tr USD
Số lượng trung bình
731,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 Tr | -41,28% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | -7,56% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 41,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -283,39 | 1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,13 Tr | -5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | 0,12% |
Tổng tài sản | 28,54 Tr | -9,60% |
Tổng nợ | 13,31 Tr | -23,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 41,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | -33,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | -25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | 200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,00 N | 121,71% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -433,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Nhân viên
41