Trang chủCXAIW • NASDAQ
add
CXApp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,72 Tr USD
Số lượng trung bình
62,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | -30,75% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | -3,14 Tr | 40,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -256,66 | 13,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | -15,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | -21,20% |
Tổng tài sản | 29,57 Tr | -12,45% |
Tổng nợ | 15,26 Tr | -11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,14 Tr | 40,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 Tr | -57,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | 60,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 961,00 N | 72,53% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | -923,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Nhân viên
41