Trang chủCXDO • NASDAQ
add
Crexendo Inc
6,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,90 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 $
Mức chênh lệch một ngày
6,70 $ - 7,00 $
Phạm vi một năm
3,75 $ - 7,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,04 Tr USD
Số lượng trung bình
245,50 N
Tỷ số P/E
49,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,50 Tr | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 9,73 Tr | 3,42% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 879,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | 772,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 Tr | 83,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,57 Tr | 84,93% |
Tổng tài sản | 75,96 Tr | 22,02% |
Tổng nợ | 14,61 Tr | 14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 879,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,42 Tr | 172,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 725,00 N | 211,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,12 Tr | 178,42% |
Dòng tiền tự do | 4,46 Tr | 114,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
182