Trang chủCXDO • NASDAQ
add
Crexendo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 $
Mức chênh lệch một ngày
5,08 $ - 5,32 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 7,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,83 Tr USD
Số lượng trung bình
159,93 N
Tỷ số P/E
126,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,63 Tr | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | 16,02% |
Thu nhập ròng | 148,00 N | -91,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -92,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | -18,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,45 Tr | 99,70% |
Tổng tài sản | 62,25 Tr | 12,50% |
Tổng nợ | 12,78 Tr | 9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,00 N | -91,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 Tr | 3,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,00 N | 112,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | -47,98% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | -50,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
182