Trang chủCXO • ASX
add
Core Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | -26,76% |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | 84,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -908,50 N | 95,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,06 Tr | -72,72% |
Tổng tài sản | 268,44 Tr | -17,14% |
Tổng nợ | 34,16 Tr | -49,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | 84,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,95 Tr | 40,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 Tr | -1,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,00 N | 88,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,12 Tr | 29,49% |
Dòng tiền tự do | -5,69 Tr | 64,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7