Trang chủCXO • ASX
add
Core Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,35 Tr | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 13,49 Tr | 109,35% |
Thu nhập ròng | -19,70 Tr | -296,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,02 | -281,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,32 Tr | -303,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,18 Tr | -42,35% |
Tổng tài sản | 323,96 Tr | -35,61% |
Tổng nợ | 67,09 Tr | -54,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,70 Tr | -296,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,58 Tr | -122,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,91 Tr | 84,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -319,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,61 Tr | -235,61% |
Dòng tiền tự do | -16,63 Tr | 42,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7