Trang chủCXSE3 • BVMF
add
Caixa Seguridade Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,28 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,01 R$ - 15,34 R$
Phạm vi một năm
12,92 R$ - 16,16 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
45,84 T BRL
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
7,49%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 4,78% |
Chi phí hoạt động | 110,19 Tr | 23,28% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 26,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,82 | 20,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 16,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 T | 3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 36,41% |
Tổng tài sản | 14,02 T | 0,14% |
Tổng nợ | 1,13 T | -20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 55,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 26,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 998,44 Tr | 111,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,48 Tr | -128,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -702,00 Tr | 53,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,00 N | -129,77% |
Dòng tiền tự do | 1,75 T | -34,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2015
Trang web
Nhân viên
135