Trang chủCXXI • CNSX
add
C21 Investments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 Tr | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 7,77% |
Thu nhập ròng | -130,94 N | 65,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | 69,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 209,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | 31,05% |
Tổng tài sản | 57,81 Tr | 5,10% |
Tổng nợ | 27,43 Tr | 25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,94 N | 65,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | 1.105,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 220,32 N | 184,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -808,72 N | -7.002,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,86 N | 216,38% |
Dòng tiền tự do | 810,91 N | 1.243,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
114